Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:38 | 0,9 m | 68 | |
18:35 | 2,8 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 1,2 m | 59 | |
18:48 | 2,5 m | 54 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1,6 m | 49 | |
18:06 | 2,1 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 2,0 m | 40 | |
3:53 | 2,0 m | 40 | |
6:57 | 2,0 m | 40 | |
7:31 | 2,0 m | 40 | |
10:49 | 2,0 m | 40 | |
15:00 | 2,0 m | 37 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1,7 m | 34 | |
10:16 | 2,2 m | 34 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:15 | 1,4 m | 34 | |
11:01 | 2,6 m | 34 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:38 | 1,2 m | 39 | |
11:49 | 2,8 m | 39 |
looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | looded kohas Giao Phong (12 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | looded kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | looded kohas Kim Trung (35 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | looded kohas Hon Ne (40 km) | looded kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)