Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:44 | 3,5 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:27 | 3,2 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,9 m | 88 | |
17:03 | 2,9 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1,2 m | 81 | |
17:33 | 2,6 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1,5 m | 72 | |
17:50 | 2,2 m | 67 | |
23:29 | 2,2 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 2,2 m | 61 | |
10:56 | 1,8 m | 61 | |
16:35 | 1,9 m | 55 | |
22:00 | 1,9 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:34 | 2,2 m | 49 | |
21:36 | 1,6 m | 44 |
looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | looded kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | looded kohas Giao Phong (23 km) | looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | looded kohas Kim Trung (24 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | looded kohas Hon Ne (29 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)