Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:53 | 0,2 m | 79 | |
14:42 | 3,8 m | 82 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:52 | 0,1 m | 84 | |
15:35 | 3,9 m | 86 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:54 | -0,1 m | 87 | |
16:26 | 3,9 m | 87 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:57 | 0,1 m | 87 | |
17:14 | 3,7 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0,3 m | 83 | |
17:58 | 3,5 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,5 m | 77 | |
18:35 | 3,2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:33 | 0,9 m | 68 | |
19:04 | 2,8 m | 64 |
looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (6 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (7 km) | looded kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (10 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (14 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (21 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (22 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | looded kohas Do Son (29 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (33 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (33 km) | looded kohas Giao Phong (38 km) | looded kohas Cua Namtrieu (40 km) | looded kohas Hai Phong (43 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (44 km) | looded kohas Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (47 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (50 km) | looded kohas Cat Ba (54 km)