Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1,6 m | 75 | |
17:40 | 2,2 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:27 | 2,0 m | 62 | |
5:43 | 2,1 m | 62 | |
23:07 | 1,6 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:32 | 2,6 m | 50 | |
23:09 | 1,1 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:49 | 3,1 m | 44 | |
23:45 | 0,7 m | 45 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:55 | 3,4 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:35 | 0,5 m | 58 | |
11:59 | 3,7 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:34 | 0,3 m | 69 | |
13:00 | 3,8 m | 75 |
looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | looded kohas Kim Trung (8 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | looded kohas Hon Ne (12 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | looded kohas Giao Phong (43 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)