Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 1,5 m | 72 | |
17:43 | 2,3 m | 67 | |
23:28 | 2,2 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:29 | 2,2 m | 61 | |
10:55 | 1,8 m | 61 | |
16:28 | 2,0 m | 55 | |
21:59 | 1,9 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:27 | 2,3 m | 49 | |
21:35 | 1,6 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:34 | 2,5 m | 38 | |
21:55 | 1,4 m | 33 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:01 | 2,8 m | 29 | |
22:33 | 1,2 m | 27 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 2,9 m | 28 | |
23:21 | 1,0 m | 30 |
looded kohas Kim Trung (3.8 km) | looded kohas Hon Ne (4.1 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | looded kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)