Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0,2 m | 79 | |
14:35 | 3,8 m | 82 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,1 m | 84 | |
15:28 | 3,9 m | 86 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:56 | 0,0 m | 87 | |
16:19 | 3,9 m | 87 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:59 | 0,1 m | 87 | |
17:07 | 3,7 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0,3 m | 83 | |
17:51 | 3,5 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,5 m | 77 | |
18:28 | 3,2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:35 | 0,9 m | 68 | |
18:57 | 2,8 m | 64 |
looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (4.7 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (10 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (13 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (23 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (24 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (24 km) | looded kohas Giao Phong (30 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (31 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (36 km) | looded kohas Do Son (37 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | looded kohas Cua Namtrieu (48 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (48 km) | looded kohas Hai Phong (52 km)