Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:50 | 0.3 m | 80 | |
17:26 | 3.5 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0.4 m | 79 | |
18:04 | 3.4 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:13 | 0.6 m | 76 | |
18:37 | 3.2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.8 m | 71 | |
19:01 | 2.8 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:06 | 1.3 m | 64 | |
18:56 | 2.4 m | 61 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 1.7 m | 59 | |
16:49 | 2.1 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.7 m | 55 | |
12:01 | 2.3 m | 56 |
looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | looded kohas Giao Phong (14 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | looded kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)