Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:57 | -0,1 m | 87 | |
15:48 | 4,0 m | 87 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,1 m | 87 | |
16:36 | 3,8 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0,3 m | 83 | |
17:20 | 3,6 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,5 m | 77 | |
17:57 | 3,3 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:36 | 0,9 m | 68 | |
18:26 | 2,9 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:18 | 1,2 m | 59 | |
18:39 | 2,6 m | 54 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:59 | 1,6 m | 49 | |
17:57 | 2,2 m | 44 |
looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | looded kohas Hon Ne (5 km) | looded kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)