Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:45 | 1,9 m | 62 | |
5:36 | 2,0 m | 62 | |
23:25 | 1,5 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:25 | 2,5 m | 50 | |
23:27 | 1,0 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:03 | 0,6 m | 48 | |
10:48 | 3,3 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:53 | 0,4 m | 58 | |
11:52 | 3,6 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:52 | 0,2 m | 69 | |
12:53 | 3,7 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:59 | 0,2 m | 80 | |
13:51 | 3,7 m | 84 |
looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | looded kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | looded kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | looded kohas Hon Me (29 km) | looded kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | looded kohas Hon Ne (37 km) | looded kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | looded kohas Kim Trung (42 km)