Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:55 | 1,9 m | 62 | |
5:34 | 2,0 m | 62 | |
23:35 | 1,5 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:23 | 2,5 m | 50 | |
23:37 | 1,0 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:40 | 3,0 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:13 | 0,6 m | 48 | |
10:46 | 3,3 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:03 | 0,4 m | 58 | |
11:50 | 3,6 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:02 | 0,2 m | 69 | |
12:51 | 3,7 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0,2 m | 80 | |
13:49 | 3,7 m | 84 |
looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | looded kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | looded kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | looded kohas Hon Me (14 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | looded kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | looded kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | looded kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | looded kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | looded kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)