Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.0 m | 69 | |
18:10 | 3.6 m | 65 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.2 m | 61 | |
18:51 | 3.3 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.6 m | 54 | |
19:22 | 2.9 m | 51 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:05 | 0.9 m | 48 | |
19:35 | 2.6 m | 45 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1.3 m | 44 | |
18:56 | 2.2 m | 42 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:27 | 1.7 m | 42 | |
16:10 | 2.0 m | 43 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:24 | 1.5 m | 44 | |
12:54 | 2.3 m | 46 |
looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | looded kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | looded kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | looded kohas Hon Me (14 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | looded kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | looded kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | looded kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | looded kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | looded kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)