Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:28 | 1.4 m | 44 | |
12:53 | 2.3 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:49 | 1.1 m | 48 | |
12:37 | 2.6 m | 51 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.9 m | 54 | |
13:01 | 2.9 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.6 m | 60 | |
13:35 | 3.0 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:03 | 0.4 m | 67 | |
14:15 | 3.2 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:51 | 0.3 m | 72 | |
14:58 | 3.3 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:42 | 0.2 m | 77 | |
15:42 | 3.4 m | 78 |
looded kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | looded kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | looded kohas Hon Me (14 km) | looded kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | looded kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | looded kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | looded kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | looded kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | looded kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)