Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0,3 m | 88 | |
15:35 | 3,5 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:39 | 0,3 m | 94 | |
16:16 | 3,4 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0,4 m | 96 | |
16:53 | 3,3 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:23 | 0,6 m | 93 | |
17:27 | 3,0 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0,9 m | 86 | |
17:52 | 2,6 m | 81 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:35 | 1,4 m | 75 | |
17:34 | 2,1 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:04 | 1,8 m | 62 | |
5:37 | 2,0 m | 62 | |
23:44 | 1,4 m | 55 |
looded kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (14 km) | looded kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | looded kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (14 km) | looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (18 km) | looded kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (19 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (25 km) | looded kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (26 km) | looded kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (28 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (29 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (30 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (32 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (32 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (35 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (37 km) | looded kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (38 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (40 km) | looded kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (45 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | looded kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (52 km)