Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,2 m | 83 | |
17:19 | 3,5 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:53 | 0,4 m | 77 | |
17:56 | 3,2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:40 | 0,8 m | 68 | |
18:25 | 2,8 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 1,1 m | 59 | |
18:38 | 2,5 m | 54 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,5 m | 49 | |
17:56 | 2,1 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 1,9 m | 40 | |
3:43 | 1,9 m | 40 | |
6:59 | 1,9 m | 40 | |
7:21 | 1,9 m | 40 | |
10:51 | 1,9 m | 40 | |
14:50 | 2,0 m | 37 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,6 m | 34 | |
10:06 | 2,2 m | 34 |
looded kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | looded kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | looded kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | looded kohas Hon Ne (10 km) | looded kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | looded kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | looded kohas Kim Trung (15 km) | looded kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | looded kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | looded kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | looded kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | looded kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | looded kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | looded kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | looded kohas Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | looded kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)