MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | atmosfäärirõhk kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | atmosfäärirõhk kohas Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)