MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | atmosfäärirõhk kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)