MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | atmosfäärirõhk kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | atmosfäärirõhk kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | atmosfäärirõhk kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)