MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | atmosfäärirõhk kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | atmosfäärirõhk kohas Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)