Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:36 | 3,4 m | 91 | |
9:16 | 2,0 m | 91 | |
14:12 | 3,4 m | 90 | |
21:30 | 0,4 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:58 | 3,4 m | 88 | |
9:49 | 1,8 m | 88 | |
14:57 | 3,4 m | 85 | |
22:02 | 0,6 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:16 | 3,3 m | 81 | |
10:21 | 1,6 m | 81 | |
15:40 | 3,3 m | 77 | |
22:33 | 0,9 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:33 | 3,3 m | 72 | |
10:53 | 1,4 m | 72 | |
16:23 | 3,2 m | 67 | |
23:01 | 1,2 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:48 | 3,2 m | 61 | |
11:26 | 1,3 m | 61 | |
17:08 | 3,1 m | 55 | |
23:29 | 1,5 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:02 | 3,2 m | 49 | |
12:01 | 1,2 m | 44 | |
18:00 | 2,9 m | 44 | |
23:57 | 1,9 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:16 | 3,1 m | 38 | |
12:39 | 1,2 m | 33 | |
19:11 | 2,7 m | 33 |
looded kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | looded kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | looded kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | looded kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | looded kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | looded kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | looded kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | looded kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | looded kohas Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | looded kohas Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)