MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (53 km) | atmosfäärirõhk kohas Cua Tieu Entr (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (72 km)