Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0.8 m | 60 | |
14:48 | 3.3 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.6 m | 67 | |
15:28 | 3.5 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.5 m | 72 | |
16:11 | 3.6 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:33 | 0.4 m | 77 | |
16:55 | 3.7 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:23 | 0.3 m | 79 | |
17:38 | 3.8 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:10 | 0.3 m | 80 | |
18:18 | 3.7 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:54 | 0.4 m | 79 | |
18:56 | 3.6 m | 78 |
looded kohas Cua Namtrieu (7 km) | looded kohas Hai Phong (13 km) | looded kohas Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | looded kohas Do Son (18 km) | looded kohas Cat Ba (20 km) | looded kohas Ha Long Bay (25 km) | looded kohas Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | looded kohas Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | looded kohas Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | looded kohas Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)