Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0,5 m | 91 | |
16:43 | 3,7 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:35 | 0,7 m | 91 | |
17:26 | 3,4 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:39 | 0,9 m | 88 | |
18:02 | 3,1 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 1,2 m | 81 | |
18:32 | 2,8 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:49 | 1,5 m | 72 | |
18:49 | 2,4 m | 67 | |
23:51 | 2,2 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:35 | 2,3 m | 61 | |
11:18 | 1,8 m | 61 | |
17:34 | 2,1 m | 55 | |
22:22 | 1,9 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:33 | 2,4 m | 49 | |
21:58 | 1,6 m | 44 |
looded kohas Cua Namtrieu (7 km) | looded kohas Hai Phong (13 km) | looded kohas Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | looded kohas Do Son (18 km) | looded kohas Cat Ba (20 km) | looded kohas Ha Long Bay (25 km) | looded kohas Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | looded kohas Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | looded kohas Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | looded kohas Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)