Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:45 | 1,3 m | 81 | |
18:33 | 2,7 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:53 | 1,6 m | 72 | |
18:50 | 2,4 m | 67 | |
22:55 | 2,3 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 2,3 m | 61 | |
10:22 | 1,9 m | 61 | |
17:35 | 2,1 m | 55 | |
21:26 | 2,0 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:34 | 2,4 m | 49 | |
21:02 | 1,7 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:41 | 2,5 m | 38 | |
21:22 | 1,5 m | 33 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:08 | 2,8 m | 29 | |
22:00 | 1,3 m | 27 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:27 | 2,9 m | 28 | |
22:48 | 1,1 m | 30 |
looded kohas Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | looded kohas Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | looded kohas Cua Namtrieu (23 km) | looded kohas Ha Long Bay (26 km) | looded kohas Do Son (27 km) | looded kohas Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | looded kohas Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | looded kohas Hai Phong (33 km) | looded kohas Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | looded kohas Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | looded kohas Cam Pha (48 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)