Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:30 | 3.2 m | 72 | |
8:38 | 2.6 m | 72 | |
12:44 | 3.2 m | 75 | |
20:51 | 0.2 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:04 | 3.2 m | 77 | |
9:15 | 2.5 m | 77 | |
13:25 | 3.3 m | 78 | |
21:28 | 0.1 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:37 | 3.3 m | 79 | |
9:52 | 2.5 m | 79 | |
14:05 | 3.3 m | 80 | |
22:05 | 0.0 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 3.3 m | 80 | |
10:30 | 2.4 m | 80 | |
14:46 | 3.3 m | 80 | |
22:40 | 0.0 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:40 | 3.3 m | 79 | |
11:09 | 2.3 m | 79 | |
15:30 | 3.3 m | 78 | |
23:17 | 0.2 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:09 | 3.3 m | 76 | |
11:51 | 2.1 m | 76 | |
16:19 | 3.2 m | 73 | |
23:54 | 0.4 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:37 | 3.3 m | 71 | |
12:36 | 1.9 m | 68 | |
17:17 | 3.0 m | 68 |
looded kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | looded kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | looded kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | looded kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | looded kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | looded kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | looded kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | looded kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | looded kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | looded kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)