MAKS. RÕHK |
1009 hPa
|
MIN. RÕHK |
1005 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1008 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1008 hPa
|
MIN. RÕHK |
1005 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1004 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (56 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (66 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (67 km)