Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 3,3 m | 91 | |
9:22 | 2,3 m | 91 | |
13:59 | 3,3 m | 91 | |
21:35 | 0,3 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:11 | 3,3 m | 91 | |
9:55 | 2,0 m | 91 | |
14:47 | 3,3 m | 90 | |
22:09 | 0,4 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:33 | 3,3 m | 88 | |
10:28 | 1,8 m | 88 | |
15:32 | 3,3 m | 85 | |
22:41 | 0,6 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:51 | 3,2 m | 81 | |
11:00 | 1,6 m | 81 | |
16:15 | 3,2 m | 77 | |
23:12 | 0,9 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:08 | 3,2 m | 72 | |
11:32 | 1,4 m | 72 | |
16:58 | 3,1 m | 67 | |
23:40 | 1,2 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:23 | 3,1 m | 61 | |
12:05 | 1,3 m | 55 | |
17:43 | 3,0 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:08 | 1,5 m | 49 | |
5:37 | 3,1 m | 49 | |
12:40 | 1,2 m | 44 | |
18:35 | 2,8 m | 44 |
looded kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | looded kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | looded kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | looded kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | looded kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | looded kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | looded kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | looded kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | looded kohas Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | looded kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)