Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:22 | 1,3 m | 62 | |
6:07 | 3,3 m | 62 | |
13:07 | 1,1 m | 55 | |
19:06 | 2,9 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:59 | 1,7 m | 50 | |
6:32 | 3,3 m | 50 | |
14:02 | 0,9 m | 46 | |
20:50 | 2,8 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 2,2 m | 44 | |
7:01 | 3,3 m | 44 | |
15:08 | 0,8 m | 45 | |
22:54 | 2,8 m | 45 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:28 | 2,6 m | 48 | |
7:40 | 3,2 m | 48 | |
16:28 | 0,7 m | 52 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:48 | 3,0 m | 58 | |
4:10 | 2,9 m | 58 | |
8:51 | 3,1 m | 58 | |
17:54 | 0,5 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 3,2 m | 69 | |
6:56 | 2,9 m | 69 | |
10:28 | 3,1 m | 69 | |
19:04 | 0,4 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:38 | 3,3 m | 80 | |
7:56 | 2,7 m | 80 | |
11:49 | 3,2 m | 80 | |
19:59 | 0,2 m | 84 |
looded kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | looded kohas Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | looded kohas Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | looded kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | looded kohas Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | looded kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | looded kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | looded kohas Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | looded kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | looded kohas Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)