Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 0.1 m | 79 | |
17:39 | 1.3 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 0.2 m | 76 | |
18:12 | 1.2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:56 | 0.2 m | 71 | |
18:36 | 1.0 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.4 m | 64 | |
18:31 | 0.9 m | 61 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:39 | 0.5 m | 59 | |
16:24 | 0.8 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.5 m | 55 | |
11:36 | 0.9 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0.4 m | 57 | |
11:34 | 1.0 m | 57 |
looded kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | looded kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | looded kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | looded kohas Vung Chua Bay (14 km) | looded kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | looded kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | looded kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | looded kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | looded kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)