Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
11:18 | 0,5 m | 75 | |
17:34 | 0,7 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 0,6 m | 62 | |
5:37 | 0,6 m | 62 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:27 | 0,5 m | 50 | |
8:26 | 0,8 m | 50 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:29 | 0,3 m | 44 | |
9:43 | 1,0 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:05 | 0,2 m | 48 | |
10:49 | 1,1 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 0,1 m | 58 | |
11:53 | 1,2 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0,1 m | 69 | |
12:54 | 1,2 m | 75 |
looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | looded kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | looded kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | looded kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | looded kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | looded kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | looded kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | looded kohas Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)