Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:40 | 0,6 m | 62 | |
5:29 | 0,7 m | 62 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:20 | 0,5 m | 50 | |
8:18 | 0,9 m | 50 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:22 | 0,3 m | 44 | |
9:35 | 1,1 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:58 | 0,2 m | 48 | |
10:41 | 1,2 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:48 | 0,1 m | 58 | |
11:45 | 1,3 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:47 | 0,1 m | 69 | |
12:46 | 1,3 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,1 m | 80 | |
13:44 | 1,3 m | 84 |
looded kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | looded kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | looded kohas Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | looded kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | looded kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | looded kohas Vung Chua Bay (25 km) | looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | looded kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | looded kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | looded kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)