Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
11:12 | 0,5 m | 75 | |
17:27 | 0,7 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:41 | 0,6 m | 62 | |
5:30 | 0,7 m | 62 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:21 | 0,5 m | 50 | |
8:19 | 0,9 m | 50 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:23 | 0,3 m | 44 | |
9:36 | 1,0 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:59 | 0,2 m | 48 | |
10:42 | 1,2 m | 48 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:49 | 0,1 m | 58 | |
11:46 | 1,3 m | 58 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 0,1 m | 69 | |
12:47 | 1,3 m | 75 |
looded kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | looded kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | looded kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | looded kohas Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | looded kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | looded kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | looded kohas Vung Chua Bay (31 km) | looded kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | looded kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)