MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1002 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Chua Bay (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)