Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 0,1 m | 58 | |
12:37 | 1,2 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:38 | 0,1 m | 69 | |
13:38 | 1,2 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:45 | 0,1 m | 80 | |
14:36 | 1,2 m | 84 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:57 | 0,1 m | 87 | |
15:30 | 1,2 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:08 | 0,1 m | 91 | |
16:18 | 1,2 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:16 | 0,2 m | 91 | |
17:01 | 1,1 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0,3 m | 88 | |
17:37 | 1,0 m | 85 |
looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | looded kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | looded kohas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | looded kohas Trung Giang (26 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | looded kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | looded kohas Gio Linh (34 km) | looded kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | looded kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | looded kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)