Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
12:29 | 0,5 m | 68 | |
18:46 | 0,7 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0,6 m | 62 | |
6:49 | 0,7 m | 62 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:38 | 0,5 m | 50 | |
9:38 | 0,9 m | 50 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:40 | 0,3 m | 44 | |
10:55 | 1,0 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:16 | 0,2 m | 48 | |
12:01 | 1,1 m | 52 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,1 m | 58 | |
13:05 | 1,2 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0,1 m | 69 | |
14:06 | 1,3 m | 75 |
looded kohas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | looded kohas Gio Linh (8 km) | looded kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | looded kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | looded kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | looded kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | looded kohas Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | looded kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)