Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
12:46 | 0,5 m | 68 | |
19:03 | 0,7 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:15 | 0,6 m | 62 | |
7:06 | 0,7 m | 62 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 0,5 m | 50 | |
9:55 | 0,9 m | 50 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 0,3 m | 44 | |
11:12 | 1,0 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:33 | 0,2 m | 48 | |
12:18 | 1,1 m | 52 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 0,1 m | 58 | |
13:22 | 1,2 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:22 | 0,1 m | 69 | |
14:23 | 1,3 m | 75 |
looded kohas Gio Linh (8 km) | looded kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | looded kohas Trung Giang (16 km) | looded kohas Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | looded kohas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | looded kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | looded kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | looded kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | looded kohas Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | looded kohas Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)