Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:17 | 0.2 m | 60 | |
14:46 | 1.1 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:57 | 0.2 m | 67 | |
15:26 | 1.1 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:45 | 0.1 m | 72 | |
16:09 | 1.2 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:36 | 0.1 m | 77 | |
16:53 | 1.2 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:26 | 0.1 m | 79 | |
17:36 | 1.2 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.1 m | 80 | |
18:16 | 1.2 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.1 m | 79 | |
18:54 | 1.2 m | 78 |
looded kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | looded kohas Trung Giang (7 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | looded kohas Gio Linh (14 km) | looded kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | looded kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | looded kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | looded kohas Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | looded kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)