Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 0,3 m | 88 | |
18:00 | 1,0 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:44 | 0,4 m | 81 | |
18:30 | 0,9 m | 77 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
11:52 | 0,4 m | 72 | |
18:47 | 0,7 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 0,7 m | 61 | |
1:33 | 0,7 m | 61 | |
13:21 | 0,5 m | 55 | |
17:32 | 0,6 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 0,6 m | 49 | |
5:31 | 0,7 m | 49 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:01 | 0,5 m | 38 | |
7:38 | 0,8 m | 38 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:21 | 0,4 m | 29 | |
9:05 | 0,9 m | 29 |
looded kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | looded kohas Trung Giang (7 km) | looded kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | looded kohas Gio Linh (14 km) | looded kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | looded kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | looded kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | looded kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | looded kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | looded kohas Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | looded kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | looded kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)