MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy An (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Quy Nhon (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Ro (63 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)