MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Vjnh Xuan Dai (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Ro (51 km) | atmosfäärirõhk kohas Quy Nhon (51 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | atmosfäärirõhk kohas Vjnh Van Phong (69 km)