MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Vjnh Xuan Dai (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy An (51 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)