Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 1,6 m | 62 | |
7:56 | 1,1 m | 62 | |
13:32 | 1,3 m | 55 | |
18:50 | 1,1 m | 55 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 1,7 m | 50 | |
9:50 | 1,0 m | 50 | |
15:52 | 1,2 m | 46 | |
17:56 | 1,1 m | 46 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:22 | 1,9 m | 44 | |
12:00 | 0,9 m | 45 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:18 | 2,0 m | 48 | |
13:39 | 0,7 m | 52 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:25 | 2,0 m | 58 | |
14:44 | 0,6 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:38 | 2,1 m | 69 | |
15:34 | 0,6 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:46 | 2,1 m | 80 | |
16:15 | 0,6 m | 84 |
looded kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | looded kohas Tuy An (12 km) | looded kohas Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | looded kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | looded kohas Quy Nhon (39 km) | looded kohas Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | looded kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | looded kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | looded kohas Vung Ro (63 km) | looded kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)