MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Quy Nhon (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Vjnh Xuan Dai (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy An (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)