Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 1,7 m | 55 | |
12:04 | 2,3 m | 56 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:23 | 1,3 m | 57 | |
12:02 | 2,8 m | 60 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,8 m | 63 | |
12:41 | 3,3 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,4 m | 71 | |
13:29 | 3,6 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0,3 m | 79 | |
14:20 | 3,8 m | 82 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:59 | 0,2 m | 84 | |
15:13 | 3,9 m | 86 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0,1 m | 87 | |
16:04 | 3,9 m | 87 |
looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (7 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (12 km) | looded kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (12 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | looded kohas Giao Phong (18 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (22 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (24 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (28 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (30 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (37 km) | looded kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (41 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (43 km) | looded kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (47 km) | looded kohas Do Son (50 km) | looded kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (51 km)