Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0.1 m | 77 | |
15:38 | 1.3 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0.1 m | 79 | |
16:21 | 1.3 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:58 | 0.1 m | 80 | |
17:01 | 1.3 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:42 | 0.1 m | 79 | |
17:39 | 1.2 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0.2 m | 76 | |
18:12 | 1.2 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.2 m | 71 | |
18:36 | 1.0 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:14 | 0.4 m | 64 | |
18:31 | 0.9 m | 61 |
looded kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | looded kohas Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | looded kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | looded kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | looded kohas Vung Chua Bay (20 km) | looded kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | looded kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | looded kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | looded kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | looded kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)