Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 1.0 m | 54 | |
14:10 | 2.9 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:26 | 0.7 m | 60 | |
14:44 | 3.1 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:06 | 0.5 m | 67 | |
15:24 | 3.3 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:54 | 0.4 m | 72 | |
16:07 | 3.4 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:45 | 0.3 m | 77 | |
16:51 | 3.5 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:35 | 0.2 m | 79 | |
17:34 | 3.6 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:22 | 0.2 m | 80 | |
18:14 | 3.5 m | 80 |
looded kohas Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | looded kohas Hai Phong (11 km) | looded kohas Do Son (11 km) | looded kohas Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | looded kohas Cat Ba (23 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | looded kohas Ha Long Bay (32 km) | looded kohas Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | looded kohas Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | looded kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | looded kohas Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)