MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 1002 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1002 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | atmosfäärirõhk kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)