MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 997 hPa |
MAKS. RÕHK | 999 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)