MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 997 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 997 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 997 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (49 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (54 km)