MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1003 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)