MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Me (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | atmosfäärirõhk kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)