Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 88 | |
16:10 | 3,5 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,5 m | 94 | |
16:51 | 3,4 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:52 | 0,6 m | 96 | |
17:28 | 3,3 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:44 | 0,8 m | 93 | |
18:02 | 3,0 m | 90 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 1,1 m | 86 | |
18:27 | 2,6 m | 81 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:56 | 1,6 m | 75 | |
18:09 | 2,1 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 2,0 m | 62 | |
6:12 | 2,0 m | 62 | |
23:05 | 1,6 m | 55 |
looded kohas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (4.7 km) | looded kohas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (10 km) | looded kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | looded kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (13 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | looded kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (23 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (24 km) | looded kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (24 km) | looded kohas Giao Phong (30 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (31 km) | looded kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (36 km) | looded kohas Do Son (37 km) | looded kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | looded kohas Cua Namtrieu (48 km) | looded kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (48 km) | looded kohas Hai Phong (52 km)