MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 997 hPa |
MAKS. RÕHK | 1002 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Tam Quan (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (53 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (65 km)