MAKS. RÕHK | 1002 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Tam Quan (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | atmosfäärirõhk kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)